Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Common Phrases
>
Page 12
Browse Vietnamese Words in the Common Phrases Category. Page 12
Subcategories
Apologies
Asking directions
Congratulations and Best Wishes
Exclamations and Interjections
Greetings and Farewells
Invitations and Offers
Thanks
Tôi đến từ Mỹ
tôi đi đây
Tôi đi nghỉ
Tôi đi ngủ
tôi độc thân
tôi đói
tôi đồng ý
tôi đồng ý với bạn
tôi đùa đấy
Tôi e rằng tôi đã có kế hoạch rồi
Tôi e rằng tôi phải đi bây giờ
Tôi e rằng tôi phải hủy đặt chỗ cho ngày hôm nay
Tôi hết xăng
tôi hiểu
tôi hiểu rồi
tôi hiểu rồi
tôi hoang dã về bạn
Tôi học ở đây
tôi hứa
Tôi hứa với bạn
Tôi hy vọng bạn có một chuyến đi tốt đẹp
Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn
Tôi khá chắc chắn
tôi khát nước
Tôi khỏe, còn bạn?
tôi không bận
Tôi không biết
Tôi không biết gì về điều đó
Tôi không biết làm thế nào để sử dụng nó
Tôi không cảm thấy gì cả
tôi không chắc
Tôi không chắc lắm
tôi không chắc về điều đó
Tôi không có bạn gái
Tôi không có bạn trai
Tôi không có đủ thời gian
Tôi không có đủ tiền
Tôi không có gì để nói
Tôi không có gì để tuyên bố
Tôi không có thời gian cho việc đó
Tôi không có tiền
tôi không có ý kiến
Tôi không có ý tưởng mờ nhạt nhất
Tôi không dung nạp đường sữa
tôi không đồng ý
Tôi không đồng ý
Tôi không đồng ý với bạn
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
Tôi không hiểu những gì bạn đang nói
Tôi không muốn đến đó
Tôi không muốn làm phiền bạn
Tôi không muốn nó
tôi không muốn nói chuyện với bất cứ ai
tôi không muốn nói về nó
tôi không muốn ra ngoài
Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay
tôi không nghĩ vậy
Tôi không nhớ
Tôi không nói nên lời
tôi không nói tiếng anh tốt lắm
Tôi không phiền
Tôi không quan tâm
Tôi không sợ
Tôi không thể giúp bạn ở đó
Tôi không thể hiểu tại sao
tôi không thể nghe rõ bạn
Tôi không thể nghe thấy bạn
tôi không thể ngừng suy nghĩ về bạn
tôi không thể nhận được tín hiệu
Tôi không thể nói
Tôi không thể quyết định
Tôi không thể quyết định
Tôi không thể sống mà không có bạn
Tôi không thể tin được
Tôi không thích anh ta
Tôi không thích nó
tôi không tin điều đó
tôi không tin tưởng bạn
tôi kiệt sức rồi
Tôi là một giáo viên
tôi là một người thuần chay
tôi là người ăn chay
Tôi là người lưỡng tính
tôi là người mới bắt đầu
tôi làm việc ở đây
Tôi làm việc ở nhà
Tôi làm việc tự do
tôi lạnh
Tôi lo lắng
tôi mệt
Tôi mời
Tôi mong muốn được nghe từ bạn
Tôi muốn ăn ở một nhà hàng
tôi muốn bạn
Tôi muốn bít tết của tôi được làm kỹ
Tôi muốn cưới bạn
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
Tôi muốn đặt hàng của tôi để đi
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next