Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 40
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 40
giọt nước mắt
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ
giữ
Giữ ai đó chờ đợi
giữ an toàn
giữ bí mật
giữ điểm số
giữ hơi thở của bạn
giữ im lặng
giữ lại
giữ lại
Giữ lại
Giữ lại
giữ lại
giữ lại
giữ lời hứa
giữ lượt xem
giữ thể diện
giữ trẻ
Giữ xa
giữa
Giữa
Giữa
giữa
Giữa
giữa chừng
giục
giường chết
Giường ngủ
giúp đỡ
giúp đỡ
giúp đỡ nhiều
gỡ bỏ
gõ cửa
gồ ghề
gỡ rối
gỡ rối
gỡ trói
go-cart
góc
góc
Góc cạnh
Gốc cây
gốc rạ
gốc rễ lịch sử
Gói
Gói
gọi
gội đầu
Gọi họ vào
Gợi lên
gợi ra
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gợi ý
gớm ghiếc
gom lại
Gọn gàng
gọn nhẹ
Gợn sóng
gọng kìm
gộp lại
Gothic
gừ gừ
Gửi
gửi
gửi bài
gửi đi
gửi kèm
gửi thư
gửi thư
gương
hạ bệ
Hạ cấp
hạ gục
hạ gục
ha guc con thu
há hốc miệng
hạ mình
hạ mình
hạ thấp
hạ thấp phẩm giá
hạ trại
hạ xuống
hạ xuống
hai
Hải cảng
Hải cảng
Hai chiều
hài cốt
hài hòa
hài hòa
Hài hòa
hài hước
previous
36
37
38
39
40
41
42
43
44
next