Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 37
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 37
gặp khó khăn
Gặp khó khăn
gấp khúc
gặp nguy hiểm
gặp nhiều khó khăn
gặp rắc rối
gặp rắc rối
Gật đầu
gật đầu
gặt hái
Gạt tàn
gấu bông
gậy
Gáy
gây áp lực
Gây áp lực
gây áp lực, gây sức ép
gây dựng
gảy đàn
gay gắt
gây hại
gây hiểu lầm
gây khó chịu
gây lo ngại
Gây nghiện
gây nhầm lẫn
Gây ra
gây ra
gây ra
gây ra một vấn đề
gây rắc rối
gây rắc rối
Gây rối
gây thiệt
Gây tranh cãi
gây tranh cãi
Gây tranh cãi
Gây tử vong
gãy xương
Gel
ghế
ghế gấp
Ghê gớm
ghế hành khách
ghẻ lạnh
ghế nâng
ghế ngồi của tài xế
ghé qua
Ghế sau
ghê tai
ghé thăm
ghê tởm
Ghê tởm
ghê tởm
ghê tởm
ghế trước
ghép hình
Ghét bỏ
ghi
ghi âm
ghi chép
ghi đè
Ghi nhớ
ghi nhớ
Ghi nhớ
ghi vào
ghim
gì
gỉ
Già
Giả dược
gia đình
giả định
giả định
Giả định
Giả định chung
giả định nhất định
Giả định trước
giá đỡ
gia hạn thời hạn
giả lập
Giả mạo
Giả mạo
giả mạo
Gia nhập
Gia nhập
giả sử
gia tăng
Gia tăng
gia tăng đáng kể
giả tạo
Giả thiết
Giả thiết
giả thiết cơ bản
Giả thuyết
giá trị cao
giá trị cốt lõi
giá trị đạo đức
giá trị lớn
giá trị văn hóa
previous
33
34
35
36
37
38
39
40
41
next