Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 39
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 39
Gián đoạn
Gián đoạn
Gian hàng
Gian hàng
giàn khoan
gian lận
gian lận
giãn ra
giãn ra
giãn ra
giản thể
gián tiếp
Gián tiếp
gian truân
giáng sinh
giảng viên đại học
giành được
giành lại
Giành lại
giành quyền kiểm soát
giành quyền truy cập
giáo
giao
giao
giáo dân
giao dịch công bằng
Giao diện
giáo điều hóa
Giáo đoàn
giao được
Giao hàng
giáo khoa
giao lộ
giao nhau
giao phó
giao phó
giao thông
giao thông cá nhân
Giật gân
Giật gân
giặt giũ
giặt giũ
giặt giũ
giật lùi
giật mình
Giật mình
giật nảy
giặt ủi
giặt ủi
giấy
giấy chứng nhận
giấy cói
giấy da
Giấy nhám
giấy thấm
giấy thiếc
giấy triệu tập
giấy vệ sinh
giẻ
gièm pha
gièm pha
gièm pha
gièm pha
Giết người
giễu cợt
giễu cợt
giễu cợt
giờ cao điểm
gió giật
gió giật
Giới hạn
Giới hạn
giới hạn
giới hạn
Giới hạn
giới thiệu
Giới thiệu
Giới thiệu
giới thiệu những thay đổi
Giới tính
giới tính sinh học
Giới từ
Giòn
Giống
giọng
giống
giống
giọng bằng bằng
giông bão
giọng bùng nổ
giống cái
giống cua
giống đực
giống gấu
giống hệt nhau
giống hệt nhau
giống nhau
Giọng nói rõ ràng
giọng sâu
giọt nước
previous
35
36
37
38
39
40
41
42
43
next