Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 36
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 36
đường
Đường
đường cao tốc
Đường chân trời
đường chính
Đường cơ sở
đường cong
đương dân trực tiêp
đường dây trực tiếp
đương đầu
đường đi bộ
Đường giữa
đường Hai chiều
đường hàng không
đường kẻ
đường kính
Đường lái xe
Đường may
Đường mòn
đường một chiều
đường phố
Đường sắt
đường sau
đương thời
đường thông thoáng
đường trở lại
đường viền
đường vòng
Đường vòng
e dè
êm ái
em bé
êm tai
em yêu
Em yêu của tôi
ép
Ép buộc
Ép buộc
Fob
Foxtrot
Ga cuối
gạ gẫm
gạ gẫm
ga tàu
ga tàu điện ngầm
ga trải giường
ga-ra
gác chân
gác chuông
gác cổng
gạch
Gạch bỏ
gạch chéo
Gạch dưới
gạch nối
gạch nối
gai
Gai
gài
gài bẫy
gai góc
Gầm
gầm gừ
Gầm gừ
gầm gừ
Gặm nhấm
Gamma
gần
gắn
gạn
gàn
gắn bó chặt chẽ
gắn bó cùng nhau
gán cho
gan dạ
Gần đây
gần đây
Gần đúng
gan góc
gần gũi với nhau
gần hơn
Gắn kết
gắn kết chặt chẽ
Gần nhất
gần như
gần như chắc chắn
gần như chắc chắn
gần như giống hệt nhau
gan ruột
gắng sức
gắng sức
gánh nặng
gánh nặng
Gánh nặng
gặp
gấp ba lần
gấp đôi
Gấp đôi
gấp đôi
gấp đôi
previous
32
33
34
35
36
37
38
39
40
next