Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Law and Security
>
Page 10
Browse Vietnamese Words in the Law and Security Category. Page 10
lãnh thổ bị chiếm đóng
lão hóa
lập pháp
Lập pháp
Lật đổ
lên án
Lên án
Lên án
lệnh của tòa án
lệnh đóng cửa
lệnh đóng cửa
Lệnh giới nghiêm
lệnh khám xét
liên bang
liên đoàn
liên kết
liên minh
lính
lính bộ binh
lính đánh thuê
lính đào ngũ
lính gác
lính gác
lính nhảy dù
lính nhảy dù
lỗ hổng
loại
lời chứng thực
lời hứa
lợi ích
Lời kêu gọi
Lời khai
Lời khuyên
Lời nói hòa bình
lời phàn nàn
lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
lời thú tội
lời thú tội
Lữ đoàn
lừa dối
lừa đảo
lừa đảo
luật bản Quyên
Luật gia
Luật nhân đạo
luật pháp
luật pháp
luật pháp quốc gia
luật quôc tê
luật rừng
luật sư
Luật sư
Luật sư
luật sư
lực lượng an ninh
Lực lượng đặc nhiệm
lực lượng hải quân
lực lượng quá mức
lực lượng vũ trang
Lực lượng vũ trang
Lưỡi lê
lưỡng cư
lụt
lựu pháo
Ly khai
Lynch
mã Morse
Mại dâm
mảnh đạn
mạo phạm
mạo phạm
mạo phạm
mật khẩu
mật khẩu
mặt nạ phòng độc
mất năng lực
mặt rộng
mất vệ sinh
máu đông lại
mâu thuẫn
máy bắn đá
máy bay chiến đấu phản lực
Máy bay ném bom
máy bơm nước cứu hỏa
máy chém
máy đo
miễn thuế
miễn trừ
Miễn trừ
mìn
minh oan
minh oan
mổ bụng
Mở khóa
Mở một cuộc điều tra
mối đe dọa
mối đe dọa
Mối nguy hại cho sức khỏe
một cách thảm khốc
Mũ bảo hiểm
previous
6
7
8
9
10
11
12
13
14
next