Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 32
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 32
điếu xì gà
Đỉnh
đỉnh
đinh
Đình chỉ
đình chỉ
Đình chỉ
định cư
định dạng
Định giá
định hình
đính hôn
Định hướng
Định hướng
định hướng
định hướng
đính kèm
định kiến
định kiến
định kiến
Định kỳ
định kỳ
định kỳ
Định lượng
định lượng
định lượng
Định lý
Định mệnh
định mệnh
Định mệnh
định mệnh
định mệnh
Định mức
định nghĩa
Định nghĩa chính xác
Định nghĩa chung
định nghĩa rõ ràng
Định nghĩa rộng
định nghĩa rộng
Đinh ốc
định thức
định tính
định trước
định trước
định trước
định vị
Đổ
đố
Độ ẩm
độ bám dính
Độ bền
độ bền
đổ bộ
độ bóng
Độ cao
Độ cao
Độ chín
độ chính xác
Đồ chơi
đổ chuông
Đồ cổ
đồ cổ
Độ cong
Độ cứng
độ dày
đồ dùng
đồ dùng bằng bạc
đồ dùng cá nhân
Đồ đạc
Độ đàn hồi
đổ đầy
đổ đầy
đỡ đòn
đồ giả
đồ giặt bẩn
độ giòn
đồ hốt rác
Độ lệch
đo lường được
đỏ mặt
đổ nát
đổ nát
đổ nát
Đổ nát
đổ nát
độ nghiêng
độ nhám
độ nhớt
độ phóng đại
đổ rác
Độ sắc nét
độ sáng
đồ sành sứ
đồ tạo tác
đồ tể
đồ thị
Đô thị
đồ thị
độ tin cậy
độ tin cậy
previous
28
29
30
31
32
33
34
35
36
next