Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 31
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 31
đĩa
đĩa
Đĩa
Địa chỉ
địa chỉ bưu điện
địa chỉ chuyển tiếp
địa chỉ gửi thư
địa chỉ nhà
địa điểm
Địa điểm
Địa điểm
địa điểm đầu tiên
địa điểm đẹp
địa điểm đẹp
địa điểm khảo cổ
Địa hình
Địa lý
Địa lý
địa lý
Đĩa mềm
địa ngục
địa phương
Địa phương
địa phương hóa
địa vị cao
địa vị cao
đĩa xà phòng
điểm
điểm
điểm
điềm báo
điềm báo
điềm báo
điềm báo trước
Điểm chuẩn
Điểm cốt lõi
Điểm cuối
điểm dừng chân
điểm dừng xe buýt
điểm đạn
điểm đến cuối cùng
điểm đẹp
điểm khởi đầu
điềm lành
điểm mấu chốt
điểm mấu chốt
điểm nhấn cụ thể
Điểm nổi bật
điểm sáng
điểm thuận lợi
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điểm tranh luận
điểm trừ
điểm yếu
điên cuồng
điên cuồng
điên cuồng
điền dã
điển hình hóa
điên rồ
điền vào
Điền vào khoảng trống
Điền vào một mẫu đơn
Điệp khúc
Điều
điều bất lợi
điều bí ẩn
điều chỉnh
điều chỉnh
điều chỉnh
Điều chỉnh
điều chỉnh
điêu chinh
Điều chỉnh cơ cấu
Điều chỉnh lại
Điều chỉnh lại
điều chỉnh sai
Điều đáng kinh ngạc
điều độ
điều động
điều động
điều hành
điều hòa
điều khiển
điều khiển
Điều khoản khác
điều kiện bất lợi
Điều kiện bình thường
điều kiện sống
Điều kiện thích hợp
điều kiện thuận lợi
điều kiện tiên quyết
Điều kiện tiên quyết
Điều kiện tự nhiên
điều kiện tuyệt vời
Điều lệ
điều phối
Điều trị hiệu quả
Điếu xì gà
previous
27
28
29
30
31
32
33
34
35
next