Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 34
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 34
đơn phương
Đơn thuần
đơn vị
đơn yêu cầu bồi thường
đóng
Đống
Đồng âm
đồng âm
đông bắc
đóng băng
đóng bánh
đóng bao
đóng bao
Đồng bộ
đồng bộ hóa
Đóng chai
đóng chai
động cơ
đống cỏ khô
Đóng cọc
đóng cửa
đóng cửa
đóng cửa
đóng cửa lại
đóng cục
Đông cứng
Đông cứng
đông dân cư
Đống đổ nát
đông đúc
đông đúc
đông đúc
Đóng gói
Đóng gói
đóng gói
đóng gói
đóng góp
đóng góp
đóng góp cho sự phát triển
Đóng góp có giá trị
Đóng góp đáng kể
đóng góp đáng kể
đóng góp quan trọng
đồng hành
đồng hồ
Đồng hồ cát
Đồng hóa
Đồng hóa
Đồng hóa
đông hơn
đông lại
đông lại
đóng lại
đông lại
đông lại
đông lạnh
đồng lõa
Động lực
Động lực học
Động mạch
Đồng minh
Đồng minh
Đông Nam
đông nam
động não
đồng nghiệp
Đồng nhất
đồng nhất
đồng phục học sinh
đóng sập cửa
đồng thanh
đồng thau
Đồng thời
Đồng thời
đồng thời
đồng thời
Đồng thời
đồng thời
đồng thời
đồng thời
Đồng thời
Đồng thuận
đồng tiến hóa
đồng tiến hóa
đồng tình
đồng tính nam
Động từ
động viên
đồng xu
đồng ý
Đồng ý
Đồng ý
Đốt
đợt cấp
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đốt cháy
đột kích
đốt lửa
previous
30
31
32
33
34
35
36
37
38
next