Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 35
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 35
đốt lửa
đốt lửa
đột ngột
Đột ngột
đột ngột
đột nhập vào
đột nhiên
đột nhiên
đột nhiên
đột phá
Đột phá
đủ
Đủ
Đủ
đủ
đủ bằng chứng
đủ chất
đủ điều kiện
đủ điều kiện
đủ điều kiện
Đủ khả năng
đủ tốt
đủ tốt
đưa
đưa cho
đùa giởn
Đưa lên
Đưa một tay đây
Đưa ra
đưa ra cảnh báo
đưa ra giả thuyết
đưa ra một câu trả lời
đưa ra một đám cháy
đưa ra một hiệu suất
Đưa ra một tuyên bố
đưa ra quan điểm
đưa ra suy nghĩ
Đưa ra thông báo
đưa ra tuyên bố
đứa trẻ
đứa trẻ xinh đẹp
đưa vào
đưa vào thử nghiệm
Đúc
đúc lại
đùi
đun nóng
đun sôi
đun sôi
Đứng
đứng
đúng
Đúng
Đúng
đúng cách
đúng cách
đứng cách xa
đúng đắn
đúng đắn
đứng đầu
đứng gần
đứng gần
đúng giờ
đúng hạn
đúng hướng
đứng im
đứng lên
đừng ngại
đúng thủ tục
đứng trước
ĐÚNG VẬY
đúng vị trí
đứng vững
Được bảo vệ
được biết đến rộng rãi
Được canh gác cẩn thận
Được chấp nhận rộng rãi
được cho
Được cho là
được công nhận
Được công nhận
được công nhận
được công nhận
được đánh giá cao
được hiểu dễ dàng
được mát mẻ
được phân định
được phép
được sản xuất
được sắp xếp
được thiết kế
được thiết kế tốt
Được thiết lập tốt
được tổ chức
được tổ chức
Được trao
được xây dựng trong
được xem xét
được xức dầu
đuổi
previous
31
32
33
34
35
36
37
38
39
next