Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Politics and Society
Browse Vietnamese Words in the Politics and Society Category
ẩn dật .. chiến tranh lạnh
chiến tranh thế giới .. Công việc nội bộ
Cử tri .. euro
Ghi danh .. Lãnh chúa
Lãnh sự .. người tranh luận
Người trung thành .. phương tiện truyền thông
phương tiện truyền thông đưa tin .. Thành lập
thành nội .. tranh cử
trao quyền .. xã hội thượng lưu
Xã hội tư bản .. Yêu nước