Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Politics and Society
>
Page 9
Browse Vietnamese Words in the Politics and Society Category. Page 9
trao quyền
trật tự thế giới
trêu chọc
Triều đại
Triều đại
triều đại
Triệu tập
Trình diễn
trở về nước
trong khu
truất ngôi
truất ngôi
trục xuất
Trục xuất
trục xuất
Trục xuất
Trưng cầu dân ý
trung dung
Trung ương
trước chiến tranh
truyền thông chú ý
truyền thông đại chúng
Tự chọn
từ chức
Tự do
tự do báo chí
tự do báo chí
tự do hóa
tự do hóa
tự do ngôn luận
tù nhân chính trị
Tư nhân hóa
tư nhân hóa
tư nhân hóa
Tư sản
tự xưng
tụng kinh
từng nhà
tước đoạt
tước quyền sở hữu
tương sinh
tùy tùng
tùy tùng
tùy viên
tuyên chiến
tuyên ngôn
tuyên ngôn
Tuyên truyền
tỷ lệ sinh
tỷ lệ thất nghiệp
tỷ lệ tử vong
Ứng cử
ưu tú
Ủy ban
uy nghiêm
uy quyền
ủy quyền
ủy viên
ủy viên hội đồng
ủy viên hội đồng
vải bạt
Vai trò quan trọng
vận dụng
Vấn đề đạo đức
vấn đề kinh tế
vận động
văn hóa nhạc pop
văn hóa thịnh hành
văn hóa thống trị
văn minh
văn minh
văn phòng
văn phòng bầu cử
văn phòng tại nhà
về mặt chính trị
về mặt xã hội
vi phạm nhân quyền
viên chức
viên chức
viện trợ nhân đạo
Vô gia cư
vụ án
vụ án dân sự
vua
Vua bổ nhiệm
vun đắp mối quan hệ
vun đắp quan hệ
vươn lên
vương miện
Vương quốc
xã hội
xã hội
xã hội
Xã hội dân chủ
xã hội dân sự
xã hội đen
xã hội đương thời
xã hội hiện đại
Xã hội học
xã hội thượng lưu
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next