Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Politics and Society
>
Page 6
Browse Vietnamese Words in the Politics and Society Category. Page 6
Người trung thành
Người ủng hộ
người ưu tú
người vận động
nguồn lực kinh tế
Nhà báo
Nhà cải cách
nhà cải lương
nhà dân chủ
Nhà độc tài
Nhà hoạt động
Nhà khoa học chính trị
Nhà ngoại giao
Nhà ngoại giao
nhà nước có chủ quyền
Nhà nước dân chủ
Nhà nước độc lập
nhà nước quốc gia
Nhà tư bản
Nhà từ thiện
Nhà tuyên truyền
nhà văn cộng sản
Nhà xã hội học
nhà xã hội học
nhà xuất khẩu
nhân khẩu học
nhân vật của công chúng
nhân viên cộng đồng
Nhân viên xã hội
nhập khẩu
nhập tịch
nhiệm vụ
Nhiếp chính
Nhiếp chính
nhiều người
Nhóm thiểu số
những lợi ích
nô lệ
nói dối
Nổi loạn
Nổi loạn
nơi trú ẩn an toàn
nông nghiệp
Nông nghiệp
Nông nghiệp
Nữ bá tước
nữ công tước
Nữ công tước
nữ hầu tước
nữ hoàng bổ nhiệm
nữ hoàng lên ngôi
Nữ nghị sĩ
nữ quyền
nữ quyền
nước ngoài
nước tư bản
ở nơi công cộng
Ổn định kinh tế
phá giá
phái đoàn
Phái viên
Phalanx
phạm vi công cộng
phân biệt
phân biệt
Phân biệt chủng tộc
Phản cách mạng
Phản cách mạng
phân công
phản công
phản công
Phản động
phản kháng
phát xít
phê chuẩn
Phê chuẩn
Phê chuẩn
phế truất quốc vương
phi chính phủ
phi cơ
phi quân sự hóa
phi quân sự hóa
phi quân sự hóa
phi quân sự hóa
phi quốc hữu hóa
phi quốc hữu hóa
phi thực dân hóa
phi thực dân hóa
Phó Tổng Thống
phó vương
phòng ban
phong trào nữ giới nắm quyền
Phủ quyết
phụ tá trại
phụ thuộc
phục hồi
Phúc lợi
phúc lợi xã hội
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện truyền thông
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next