Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Politics and Society
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Politics and Society Category. Page 3
Cử tri
Cử tri
cử tri đoàn
cửa đến cửa
Cực đoan
cuộc bầu cử
cuộc bầu cử sắp tới
Cuộc bầu cử trước
Cuộc cách mạng
Cuộc đảo chính
cuộc họp
cuộc không kích
cuộc náo loạn
cuộc nổi dậy
cuộc nổi dậy
cuộc nổi loạn
Cuộc thăm dò ý kiến
cuộc tổng tuyển cử
cuộc tranh luận hiện tại
cựu chủ tịch
Dân chủ
dân chủ hóa
dân chủ hóa
dân chủ hóa
dân cư
Dẫn độ
Dẫn độ
Dân làng
Dân sự
dân thường
dân thường
Dân túy
Dauphin
Di cư
di cư
dịch vụ cộng đồng
diệt chủng
du kích
dư luận
dưới thư ký
đa nguyên
đại biểu
đại công tước
đại diện
đại diện toàn quyền
đại đa số
đại gia
Đại khủng hoảng
Đại sứ
đại sứ quán
Đám đông
Đàm phán
Đàn áp
đàn áp
Đảng cầm quyền
đẳng cấp
Đảng chính trị
đánh thuế
đạo Hồi
đầu hàng
Đầu hàng
Đấu trường chính trị
Đế chế
Đệ nhất phu nhân
đi lên
địa chính trị
địa chính trị
địa vị xã hội
điều cấm kỵ
điều hành
điều tra
Điều tra dân số
điều tra viên
đô đốc
đô thị
đô thị
đô thị
đô thị hóa
Độc giả
Độc quyền
độc tài
độc tài
Độc tài
đối đầu
đối kháng
Đời sống xã hội
đối thoại liên văn hóa
đội tuyển quốc gia
đối xử nhân đạo
đơn phương
đơn phương
Đông
đồng bào
đồng hương
đồng sản xuất
đồng ý
đúng về mặt chính trị
được khấu trừ thuế
đường hướng chính trị
euro
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next