Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Politics and Society
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Politics and Society Category. Page 4
Ghi danh
ghi đè lên
Gia đình có thu nhập thấp
gia đình hoàng gia
giá trị truyền thống
gia trưởng
giai cấp tư sản
giải phóng
Giải phóng
Giải phóng
giải phóng
Giải quyết xung đột
Giải trừ quân bị
giảm dân số
Gián điệp
giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử
giao ban
Giáo điều
Giáo hoàng
hạ bệ
hạ đẳng
Hải ngoại
hãm hại
hàng loạt
Hành chính công
hãy cởi mở để tranh luận
Hệ thống kinh tế
Hệ thống tư bản
Hệ tư tưởng thống trị
Hiệp ước
hiệp ước hòa bình
Hiệp ước quốc tế
hiếu chiến
Hòa bình
Hòa bình
hòa bình
hòa bình thế giới
Hoàng đế
hoàng gia
Hoàng hậu
Hoàng tử
Hoạt động chính trị
hoạt động từ thiện
hội đồng
hội đồng thành phố
Hồi hương
Hội nghị
Hội nghị quốc gia
Hội nghị quốc tế
Hội nghị thượng đỉnh
hội nhập kinh tế
Hội nhập xã hội
hôn nhân sắp đặt
họp báo
hợp hiến
họp kín
hư hỏng
hữu nghị
huy động vốn từ cộng đồng
huy động vốn từ cộng đồng
huy hiệu
kẻ áp bức
kẻ bại trận
kẻ mị dân
kẻ nổi loạn
kẻ phá bĩnh
kẻ soán ngôi
Kẻ xâm lược
khá giả
khả năng tham nhũng
khánh thành
Khánh thành
khiêu khích
khiêu khích
khoa học chính trị
Không tưởng
Không tưởng
Khu ổ chuột
khu vực
khu vực bầu cử
Khu vực công
khu vực riêng tư
khuất phục
Khủng hoảng
khủng hoảng kinh tế
khuôn mẫu giới tính
kích động
kích động
Kiểm soát của chính phủ
Kinh tế
kinh tế
Kinh tế học
kinh tế vĩ mô
Kinh tế xã hội
Ko tán thành
kỳ thị
Lắc lư
làm mất danh dự
Lạm phát
Lãnh chúa
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next